Tính chất: Acrylic (Trám trét)
Đặc tính: Không sụp
Sử dụng với: Khe hở vành đai cửa, gạch ngói, tường… Hệ thống ống dẫn, tàu thuyền…
Đóng gói: Dạng ống (300ml)
Màu sắc: Trắng sữa.
Nguyên liệu, hàng hoá: Nhập khẩu
- Đặc tính kỹ thuật:
CHỈ TIÊU |
ĐVT |
MỨC CHẤT LƯỢNG |
PHƯƠNG PHÁP |
Tính chất |
- |
Acrylic |
|
Màu sắc |
- |
Trắng sữa, xám |
By Visual |
Thành phần chính |
- |
Chất trám trét Acrylic, nước, khác |
|
Độ sụp, lún |
mm |
Vertical, <2 |
KOREA KS F4910 |
Thời gian định hình bề mặt ở nhiệt độ 23oC |
min |
20 ~ 40 |
KOREA KS F4910 |
Trọng lượng riệng cơ bản, |
g/ml |
1.60 ± 0.05 |
|
Độ rắn, cứng |
% |
75 ~ 85 |
KOREA KS F4910 |
Độ dẻo, độ dính ở nhiệt độ 20oC |
|
80,000 ~ 120,000 |
KOREA KS F4910 |
Độ co giãn cơ bản |
% |
150 ~ 250 |
KOREA KS M6518 |
Độ rạn, nứt |
- |
No |
KOREA KS M6518 |
Sản xuất theo: TCCS 01:2011
Dowload file: Chứng từ an toàn sản phẩm (MSDS) S101.pdf