Tính chất: Axit
Sử dụng với: Kính,nhôm, đá hoa cương, bể cá, và các VLXD khác.
Đóng gói: Dạng ống(300ml)
Màu sắc: Trắng trong, Trắng sữa, Xám, Đen
Nguyên liệu, hàng hoá: Nhập khẩu
- Đặc tính kỹ thuật:
CHI TIÊU |
ĐVT |
MỨC CHẤT LƯỢNG |
PHƯƠNG PHÁP |
Tính chất |
- |
Axit |
|
Màu sắc biểu hiện |
- |
Trong, Trắng sữa, Đen, Xám |
By Visual |
Độ súp, lún |
mm |
Vertical, <2 |
|
Thời gian định hình bề mặt ở nhiệt độ [23oC, 50%] |
min |
5 ~ 15 |
JIS A 1439 |
Trọng lượng riêng cơ bản |
g/ml |
1.03 ± 0.05 |
|
Độ cứng màng keo |
Points |
20 ~ 35 |
JIS K 6249 |
Sức căng |
Mpa |
1.0 ~ 1.6 |
JIS K 6249 |
Độ co giãn cơ bản |
% |
350 ~ 550 |
JIS K 6249 |
Độ kết dính (nhôm) |
% |
± 100 |
|
Độ rạn nứt |
- |
No |
|
Sản xuất theo TCCS 04:2011
Dowload file: Chứng từ an toàn sản phẩm (MSDS) S301.pdf