Tính chất: Axit
Sử dụng với: Kính, đá hoa cương, bể cá, và các VLXD khác.
Đóng gói: Dạng ống(300ml)
Màu sắc: Trắng trong, Trắng sữa, Xám, Đen
Nguyên liệu, hàng hoá: Nhập khẩu
- Đặc tính kỹ thuật:
CHI TIÊU |
ĐVT |
MỨC CHẤTLƯỢNG |
PHƯƠNG PHÁP |
Tính chất |
- |
Axit |
|
Màu sắc |
- |
Trong, trắng sữa, đen, xám |
By Visual |
Độ lụp, lún |
mm |
Vertical, <2 |
|
Thời gian định hình bề mặt ở nhiệt độ [25oC, 50%] |
min |
5 ~ 15 |
|
Trọng lượng riệng cơ bản |
g/ml |
0.96 ± 0.05 |
|
Độ cứng màng keo |
Points |
15 ~ 35 |
|
Sức căng |
Mpa |
1.0 ~ 1.5 |
|
Độ co giãn cơ bản |
% |
400 ~ 600 |
|
Sản xuất theo TCCS 03:2011
Dowload file: Chứng từ an toàn sản phẩm (MSDS) S201.pdf
Dowload file: Công bố TCCS keo silicon Solarsil S201.pdf